Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
an ninh
[an ninh]
|
security
Security service/agency
People's security forces
Public security
Military security
To assure tight security for a very important person (VIP)
To keep the peace
To tighten security
To ensure security and safety (of ...)
secure
Insecure zone
Any country must ensure its borders are secure
Chuyên ngành Việt - Anh
an ninh
[an ninh]
|
Kỹ thuật
security
Toán học
security
Từ điển Việt - Việt
an ninh
|
tính từ
chính trị, trật tự xã hội không có rối ren
giữ gìn trật tự an ninh; tăng cường an ninh
danh từ
tình hình yên ổn
cơ quan giữ gìn an ninh chung